Có 2 kết quả:
亲自动手 qīn zì dòng shǒu ㄑㄧㄣ ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ • 親自動手 qīn zì dòng shǒu ㄑㄧㄣ ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ
qīn zì dòng shǒu ㄑㄧㄣ ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do the job oneself
qīn zì dòng shǒu ㄑㄧㄣ ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do the job oneself